Có 2 kết quả:

补种 bǔ zhòng ㄅㄨˇ ㄓㄨㄥˋ補種 bǔ zhòng ㄅㄨˇ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reseed
(2) to resow
(3) to replant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reseed
(2) to resow
(3) to replant

Bình luận 0